Phương pháp ăn dặm truyền thống: Cách trình bày thức ăn cho bé để tăng cường khả năng tự ăn và khám phá khẩu phần mới.

Giới thiệu

Ăn dặm là giai đoạn quan trọng trong việc hình thành thói quen ăn uống của bé. Trong số nhiều phương pháp ăn dặm khác nhau, nhiều bà mẹ quyết định chọn phương pháp ăn dặm truyền thống cho con của mình vì sự quen thuộc và tiện lợi. Tuy nhiên, liệu mẹ đã biết cách áp dụng phương pháp ăn dặm truyền thống một cách khoa học và hợp lý hay chưa? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp những thông tin hữu ích về phương pháp ăn dặm truyền thống và cách áp dụng nó theo cách hiện đại và khoa học.

1. Phương pháp ăn dặm truyền thống là gì?

Ăn dặm truyền thống là một phương pháp ăn dặm lâu đời, được sử dụng bởi cha ông trong quá trình nuôi dưỡng trẻ nhỏ. Theo phương pháp ăn dặm truyền thống, bé sẽ bắt đầu ăn dặm các loại bột, cháo xay nhuyễn kết hợp với các thức ăn khác như rau củ, thịt, cá,… Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến nghị rằng, cha mẹ nên bắt đầu ăn dặm khi bé đã đủ 180 ngày (6 tháng tuổi). Tránh để bé ăn quá sớm để không ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa của bé.

2. Đặc trưng của phương pháp ăn dặm truyền thống trước kia

  • Nấu bột, cháo kết hợp với thịt, cá, rau… thành một bát bột đủ chất dinh dưỡng.
  • Chương trình ăn dặm tiến triển từ bột đến cháo vỡ, cháo nguyên hạt, rồi đến cơm nát và cơm người lớn.
  • Quá trình ăn dặm kéo dài từ 6 tháng đến khi bé đạt khoảng 2 tuổi.
  • Bé thường được cho ăn trước hoặc sau bữa ăn của gia đình, do đó, bữa ăn kéo dài.
  • Bữa ăn của bé thường được cho ăn khi bé đang chơi hoặc không tập trung vào việc ăn uống.

3. Ưu nhược điểm của phương pháp ăn dặm truyền thống

Ưu điểm:

  • Đảm bảo bé được cung cấp đầy đủ dinh dưỡng với tất cả 4 nhóm thực phẩm: chất bột đường, chất béo, chất đạm, vitamin và khoáng chất.
  • Tạo thói quen ăn uống tốt cho bé thông qua việc tuân thủ các giai đoạn ăn dặm, giúp bé tránh tình trạng dạ dày làm việc quá sức từ sớm.
  • Phương pháp ăn dặm truyền thống không mất nhiều thời gian cho việc chế biến, vì vậy rất tiện lợi cho các bà mẹ.

Nhược điểm:

  • Kết hợp nhiều loại thực phẩm và chế biến chúng khiến bé khó cảm nhận được hương vị riêng của từng loại thức ăn, điều này có thể khiến bé chóng ngán hoặc không muốn ăn, dẫn đến biếng ăn.
  • Bé ăn thô muộn, đặc biệt là khi cha mẹ không tăng cường độ đậm đặc của thức ăn theo từng tháng tuổi của bé.
  • Bé không có thói quen tập trung vào việc ăn uống do thời gian bữa ăn kéo dài, bé thường ăn khi đang chơi hoặc không tập trung.

4. Cho bé ăn dặm truyền thống theo cách khoa học, hiện đại

Dù có nhiều ý kiến trái chiều xung quanh phương pháp ăn dặm truyền thống, tuy nhiên hiệu quả của phương pháp này đã được chứng minh. Để khắc phục nhược điểm của phương pháp ăn dặm truyền thống, mẹ có thể tham khảo cách cho bé ăn dặm truyền thống theo cách khoa học và hiện đại.

Để thực hiện phương pháp ăn dặm truyền thống hiệu quả, bạn nên chia giai đoạn ăn dặm thành nhiều phần nhỏ và áp dụng những cách khác nhau cho từng giai đoạn:

4.1. Giai đoạn 1: Ăn bột kết hợp với thịt, cá, rau củ xay nhuyễn

Thời gian: 6 tháng (có thể xem xét cho bé ăn từ 5.5 tháng tuổi)

  • Chọn các loại thực phẩm phù hợp với hệ tiêu hóa của bé, nấu chín, xay nhuyễn và lọc qua rây để thu được hỗn hợp mềm mịn. Nấu cháo cho bé theo tỉ lệ 1 gạo : 10 nước.
  • Sữa mẹ vẫn là nguồn dinh dưỡng chính, do đó chỉ nên cho bé ăn một lượng nhỏ để bé quen với thức ăn ngoài sữa mẹ.
  • Tránh cho bé ăn những thực phẩm dễ gây dị ứng như thịt bò, cua biển, ốc, tôm trong giai đoạn đầu khi áp dụng phương pháp ăn dặm truyền thống.

4.2. Giai đoạn 2: Tăng độ đậm đặc của món ăn

Thời gian: 7 – 9 tháng

  • Bắt đầu cho bé ăn 1 bữa bột và 1 bữa cháo trong ngày.
  • Chế biến cháo như bình thường. Khi cháo chín, dùng đũa hoặc thìa khuấy để hạt gạo vỡ ra. Các loại thực phẩm nấu cùng phải được băm nhỏ rồi lọc qua rây để lấy hỗn hợp mềm mịn.
  • Trong thực đơn hàng ngày, mẹ có thể cho bé ăn các loại rau củ như cà rốt, su hào, khoai lang, khoai tây và các loại cá đồng, cua đồng, lươn… để tạo sự đa dạng trong khẩu phần ăn của bé.

4.3. Giai đoạn 3: Ăn cháo nguyên hạt

Thời gian: 10 – 12 tháng

  • Cho bé ăn cháo nguyên hạt và làm quen với các món ăn thô, mềm như chuối, đu đủ. Mẹ nấu cháo đặc hơn và kết hợp với các nguyên liệu bằm nhuyễn như tôm, thịt…
  • Tập cho bé làm quen với muỗng, nĩa và có thể để bé tự xúc ăn khi áp dụng phương pháp ăn dặm truyền thống.
  • Cho bé ngồi ăn chung với gia đình và có thể cho bé ăn những món gia đình ăn, đảm bảo lượng thức ăn an toàn, tránh bị sặc khi ăn.

4.4. Giai đoạn 4: Tập cho bé ăn cơm

Thời gian: 1 tuổi trở lên

  • Bé có thể ăn hầu hết các thực phẩm như người lớn. Mẹ có thể cho bé ăn cơm nát và thức ăn băm nhỏ.
  • Rèn cho bé kỹ năng sử dụng muỗng, nĩa và để bé tự xúc, nhai, nuốt với nhóm thực phẩm khác nhau.
  • Đa dạng thực đơn (cơm nát, mì, bún, phở…) để làm đa dạng khẩu phần ăn, tránh bé bị mệt mỏi với món ăn.

5. Lưu ý khi cho bé ăn dặm

Việc cho bé ăn dặm cần đảm bảo cung cấp đầy đủ, cân bằng dinh dưỡng để giúp bé phát triển toàn diện từ thể chất đến trí tuệ. Đây là những nhóm thực phẩm cần được bổ sung:

  • Chất đạm: thịt bò, cá, trứng, phô mai, sữa, các loại đậu…
  • Tinh bột: ngũ cốc, khoai lang, mì ống, khoai tây, bánh mì…
  • Vitamin: rau xanh, củ, quả chín…
  • Chất béo: hạt gạo nếp, hạt vừng, đậu nành, đậu đen, đậu đỏ, đậu xanh…

Ngoài ra, trong quá trình ăn dặm, bé cũng nên được bổ sung:

  • Chất sắt: đậu tây, đậu đen, đậu lăng, rau xanh…
  • Vitamin D: tắm nắng hoặc bổ sung vitamin D thông qua thực phẩm như cá hồi.
  • DHA: sữa mẹ hoặc dầu cá hồi.

Đặc biệt, mẹ cần đảm bảo an toàn thực phẩm và vệ sinh khi chế biến và cho bé ăn dặm.